Thực đơn
Teshima_Aoi Danh sách đĩa nhạcNăm | Thông tin Album | Bảng xếp hạng albums Oricon [12] | Số bản bán được [13] |
---|---|---|---|
2006 | Gedo Senki Kashū (ゲド戦記歌集, Gedo Senki Kashū?, Tuyển tập các bài hát trong Gedo Senki) | 20 | 55,000 |
2007 | Haru no Kashū (春の歌集, Haru no Kashū?, Tuyển tập các bài hát về mùa xuân) | 38 | 14,000 |
2008 | Niji no Kashū (虹の歌集, Niji no Kashū?, Tuyển tập các bài hát về cầu vồng) | 78 | 5,900 |
2011 | Kokurikozaka Kara no Kashū (コクリコ坂から歌集, Kokurikozaka Kara no Kashū?, Tuyển tập các bài hát trong Kokurikozaka kara) | 33 | 24,000 |
2014 | Ren'dez-vous | 125 | _ |
Năm | Thông tin Album | Bảng xếp hạng albums Oricon [12] | Số bản bán được [13] |
---|---|---|---|
2008 | The Rose ~ I Love Cinemas | 48 | 15,000 |
2009 | La Vie en rose ~ I Love Cinemas | 65 | 6,000 |
2010 | Christmas Songs | 127 | 3,900 |
2012 | Miss Aoi - Bonjour, Paris! | _ | _ |
2015 | I Love Cinemas ~Premium Edition~
| _ | _ |
Năm | Thông tin Album | Bảng xếp hạng albums Oricon [12] | Số bản bán được [13] |
---|---|---|---|
2011 | Collection Blue | 29 | _ |
2016 | Aoi Works ~Best Collection 2011~2016~
| 18 | _ |
Năm | Tiêu đề | Chú thích | Xếp hạng | Số bản bán được [13] | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng đĩa đơn Oricon [12] | Billboard Japan Hot 100 [14] | RIAJ digital tracks [15] | |||||
2006 | Therru no Uta (テルーの唄, Terū no Uta?) | Giấy chứng nhận vàng cho điện thoại di động tải về[16] | 5 | — | — | 228,000 | Gedo Senki no Kashū |
2007 | Kishi o Hanareru Hi (岸を離れる日, Kishi o Hanareru Hi?) | Phát hành kĩ thuật số | — | — | — | — | Haru no Kashū |
Kiseki no Hoshi (奇跡の星, Kiseki no Hoshi?) | 32 | — | — | 4,000 | Niji no Kashū | ||
2008 | Kazoku no Fūkei (CM Ver.) (家族の風景 (CMバージョン), Kazoku no Fūkei (CM Ver.)?) | Phát hành kĩ thuật số | — | — | — | — | |
Niji (虹, Niji?) | 110 | — | — | 2,900 | |||
Can't Help Falling in Love | Bản hát lại từ ca khúc của Elvis Presley, phát hành kĩ thuật số | — | — | — | — | Collection Blue | |
Hikari/Tsuki no Nukumori (光/月のぬくもり, Hikari/Tsuki no Nukumori?) | Phát hành kĩ thuật số | — | — | — | — | ||
2009 | Tsurezure Yōbi (徒然曜日, Tsurezure Yōbi?) | Phát hành lại kĩ thuật số | — | — | — | — | Haru no Kashū |
La Vie en rose | Bản hát lại từ ca khúc gốc của Édith Piaf, phát hành kĩ thuật số | — | — | — | — | La Vie en rose ~ I Love Cinemas | |
Kono Michi (この道, Kono Michi?) | Phát hành kĩ thuật số | — | — | — | — | Collection Blue | |
2010 | Ima o Ikite (いまを生きて, Ima o Ikite?) | — | — | — | — | ||
Because (Yoko Kanno x Aoi Teshima) | — | — | — | — | |||
Ryūsei (流星, Ryūsei?) | — | — | — | — | |||
2011 | Sayonara no Natsu (Kokuriko-zaka Kara) (さよならの夏~コクリコ坂から~, Sayonara no Natsu (Kokuriko-zaka Kara)?) | 22 | 13 | 11 | 27,000 | Kokurikozaka kara no Kashū | |
2012 | Kori no Daichi (氷の大地, Kori no Daichi?) | Phát hành lại kĩ thuật số | — | — | — | — | — |
Teo Torriatte (Let Us Cling Together) (手をとりあって (Let Us Cling Together), Teo Torriatte (Let Us Cling Together)?) | Bản hát lại từ ca khúc gốc của Queen, phát hành kĩ thuật số | — | — | — | — | — | |
2016 | Asu e no Tegami (Letter for Tomorrow) (明日への手紙 (Letter for Tomorrow), Asu e no Tegami (Letter for Tomorrow)?) | 16 | 1 | 1 | — | Ren'dez-vous | |
Thực đơn
Teshima_Aoi Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Teshima Aoi Teshig Teshio, Hokkaidō Teshirogi Shiori Teshima Shiro Teshima Kazuki Teshikaga, Hokkaidō Teshie Tenshi no Shippo TenshinhanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Teshima_Aoi http://aoiteshima.com/ http://www.aoiteshima.com/ http://www.billboard-japan.com/system/jp_charts/ho... http://japansmusicworld.blogspot.com/2014/09/aoi-t... http://www.generasia.com/wiki/Miss_Aoi_-_Bonjour,_... http://www.generasia.com/wiki/Ren'dez-vous http://www.generasia.com/wiki/Teshima_Aoi http://www.imdb.com/title/tt2517402/?ref_=nm_flmg_... http://www.jpopasia.com/celebrity/aoiteshima/ http://loidich.com/cs1409-AoiTeshima%E6%89%8B%E5%B...